[New Update] Danh sách 63 tỉnh thành Việt Nam cập nhật mới nhất
Deal Score+1
Deal Score+1
STT | Tỉnh thành | STT | Tỉnh thành | STT | Tỉnh thành | ||||
1 | An Giang | 22 | Hà Giang | 43 | Phú Thọ | ||||
2 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 23 | Hà Nam | 44 | Phú Yên | ||||
3 | Bắc Giang | 24 | Hà Nội | 45 | Quảng Bình | ||||
4 | Bắc Kạn | 25 | Hà Tĩnh | 46 | Quảng Nam | ||||
5 | Bạc Liêu | 26 | Hải Dương | 47 | Quảng Ngãi | ||||
6 | Bắc Ninh | 27 | Hải Phòng | 48 | Quảng Ninh | ||||
7 | Bến Tre | 28 | Hậu Giang | 49 | Quảng Trị | ||||
8 | Bình Định | 29 | Hòa Bình | 50 | Sóc Trăng | ||||
9 | Bình Dương | 30 | Hưng Yên | 51 | Sơn La | ||||
10 | Bình Phước | 31 | Khánh Hòa | 52 | Tây Ninh | ||||
11 | Bình Thuận | 32 | Kiên Giang | 53 | Thái Bình | ||||
12 | Cà Mau | 33 | Kon Tum | 54 | Thái Nguyên | ||||
13 | Cần Thơ | 34 | Lai Châu | 55 | Thanh Hóa | ||||
14 | Cao Bằng | 35 | Lâm Đồng | 56 | Thừa Thiên Huế | ||||
15 | Đà Nẵng | 36 | Lạng Sơn | 57 | Tiền Giang | ||||
16 | Đắk Lắk | 37 | Lào Cai | 58 | Thành phố Hồ Chí Minh | ||||
17 | Đắk Nông | 38 | Long An | 59 | Trà Vinh | ||||
18 | Điện Biên | 39 | Nam Định | 60 | Tuyên Quang | ||||
19 | Đồng Nai | 40 | Nghệ An | 61 | Vĩnh Long | ||||
20 | Đồng Tháp | 41 | Ninh Bình | 62 | Vĩnh Phúc | ||||
21 | Gia Lai | 42 | Ninh Thuận | 63 | Yên Bái |